Thực đơn
Tiếng Tamang Âm vị họcMôi | Răng/ Chân răng | Quặt lưỡi | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tắc | vô thanh | p | t | ʈ | k | ||
bật hơi | pʰ | tʰ | ʈʰ | kʰ | |||
vòm hoá | pʲ | tʲ | ʈʲ | kʲ | |||
môi hoá | pʷ | tʷ | ʈʷ | kʷ | |||
Tắc xát | vô thanh | ts | |||||
bật hơi | tsʰ | ||||||
vòm hoá | tsʲ | ||||||
môi hoá | tsʷ | ||||||
Xát | s | h | |||||
Mũi | m | n | ŋ | ||||
R | r | ||||||
Tiếp cận | w | l | j |
Trước | Sau | |
---|---|---|
Đóng | i iː | u uː |
Vừa | e eː | o oː |
Mở | a aː |
Có khi nguyên âm mũi hoá xuất hiện (thể hiện bằng dấu "ngã" như trong [ã]).
Có bốn thanh: cao giáng [â], vừa lên cao [á], vừa xuống thấp [à], rất thấp [ȁ].[4]
Thực đơn
Tiếng Tamang Âm vị họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Tamang http://www.censusindia.gov.in/2011-documents/lsi/l... http://www.censusindia.gov.in/2011Census/Language_... http://glottolog.org/resource/languoid/id/nucl1729 http://elar.soas.ac.uk/deposit/0234 https://web.archive.org/web/20080828093538/http://...